1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GMD/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Dalasi Gambia (GMD) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dalasi Gambia và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dalasi Gambia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dalasi Gambia hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dalasi Gambia để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GMD = 1.3476 RUB ▼ 0,3%

1 RUB = 0.7420 GMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/GMD

Chuyển đổi Dalasi Gambia để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GMD/RUB

15.05.2024 1.34762114 ▼ 0,3%
14.05.2024 1.35182519 ▼ 0,0%
13.05.2024 1.35205538 ▲ 0,0%
12.05.2024 1.35197695 ▼ 0,0%
11.05.2024 1.35197815 ▲ 0,0%
10.05.2024 1.35197441 ▲ 0,0%
09.05.2024 1.35197286
Xem câu chuyện
Dalasi Gambia (GMD)
1 GMD 10 GMD 50 GMD 100 GMD 500 GMD 1,000 GMD
1 RUB 13 RUB 67 RUB 135 RUB 674 RUB 1 348 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
7 GMD 74 GMD 371 GMD 742 GMD 3 710 GMD 7 420 GMD

Dalasi Gambia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Găm-bi-a. Dalasi Gambia cũng có thể có tên gọi GMD hoặc D. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 25, 50, 100 GMD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang galaian dalasi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia/Đồng rúp Nga (GMD/RUB) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ