1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GMD/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Dalasi Gambia (GMD) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dalasi Gambia và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dalasi Gambia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dalasi Gambia hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dalasi Gambia để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GMD = 0.1573 SEK ▼ 0,9%

1 SEK = 6.3590 GMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/GMD

Chuyển đổi Dalasi Gambia để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GMD/SEK

16.05.2024 0.15728042 ▼ 0,9%
15.05.2024 0.15871187 ▼ 0,8%
14.05.2024 0.16000758 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.16001466 ▼ 0,2%
12.05.2024 0.16026205 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.16029323 ▲ 0,2%
10.05.2024 0.16004943
Xem câu chuyện
Dalasi Gambia (GMD)
10 GMD 100 GMD 500 GMD 1,000 GMD 5,000 GMD 10,000 GMD
2 SEK 16 SEK 79 SEK 157 SEK 786 SEK 1 573 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
6 GMD 64 GMD 318 GMD 636 GMD 3 180 GMD 6 359 GMD

Dalasi Gambia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Găm-bi-a. Dalasi Gambia cũng có thể có tên gọi GMD hoặc D. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 25, 50, 100 GMD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang galaian dalasi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia/Thụy Điển Krona (GMD/SEK) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ