1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GMD/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Dalasi Gambia (GMD) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dalasi Gambia và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dalasi Gambia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dalasi Gambia hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dalasi Gambia để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GMD = 0.5851 UAH ▲ 0,1%

1 UAH = 1.7090 GMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/GMD

Chuyển đổi Dalasi Gambia để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GMD/UAH

15.05.2024 0.58514318 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.58480085 ▲ 0,1%
13.05.2024 0.58443246 ▲ 0,2%
12.05.2024 0.58346318 ▼ 0,1%
11.05.2024 0.58392458 ▲ 0,2%
10.05.2024 0.58304316 ▲ 0,1%
09.05.2024 0.58272796
Xem câu chuyện
Dalasi Gambia (GMD)
10 GMD 100 GMD 500 GMD 1,000 GMD 5,000 GMD 10,000 GMD
6 UAH 59 UAH 293 UAH 585 UAH 2 926 UAH 5 851 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
2 GMD 17 GMD 85 GMD 171 GMD 854 GMD 1 709 GMD

Dalasi Gambia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Găm-bi-a. Dalasi Gambia cũng có thể có tên gọi GMD hoặc D. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 25, 50, 100 GMD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang galaian dalasi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia/Ukraine Hryvnia (GMD/UAH) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ