1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GNF/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Guinea (GNF) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Guinea và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Guinea, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Guinea hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Guinea để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GNF = 0.0006 BRL ▲ 0,2%

1 BRL = 1675.0210 GNF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/GNF

Chuyển đổi Franc Guinea để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GNF/BRL

18.05.2024 0.00059530 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.00059572 ▼ 0,5%
16.05.2024 0.00059878 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.00059768 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.00059903 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.00059906 ▼ 0,2%
12.05.2024 0.00060039
Xem câu chuyện
Franc Guinea (GNF)
10 GNF 100 GNF 500 GNF 1,000 GNF 5,000 GNF 10,000 GNF
0 BRL 0 BRL 0 BRL 1 BRL 3 BRL 6 BRL
Real của Brazil (BRL)
1 BRL 10 BRL 50 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL
1 675 GNF 16 750 GNF 83 751 GNF 167 502 GNF 837 511 GNF 1 675 021 GNF

Franc Guinea là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guinea, Guy-an thuộc Pháp. Franc Guinea cũng có thể có tên gọi GNF hoặc ₣, FG, GFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 GNF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais khi bạn chuyển sang franc Guinean? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Guinea/Real của Brazil (GNF/BRL) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ