1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GNF/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Guinea (GNF) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Guinea và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Guinea, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Guinea hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Guinea để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GNF = 0.0001 CHF ▲ 0,7%

1 CHF = 9406.1673 GNF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/GNF

Chuyển đổi Franc Guinea để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GNF/CHF

18.05.2024 0.00010604 ▲ 0,5%
17.05.2024 0.00010556 ▲ 0,2%
16.05.2024 0.00010530 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.00010539 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.00010563 ▲ 0,1%
13.05.2024 0.00010550 ▼ 0,5%
12.05.2024 0.00010598
Xem câu chuyện
Franc Guinea (GNF)
10 GNF 100 GNF 500 GNF 1,000 GNF 5,000 GNF 10,000 GNF
0 CHF 0 CHF 0 CHF 0 CHF 1 CHF 1 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
9 406 GNF 94 062 GNF 470 308 GNF 940 617 GNF 4 703 084 GNF 9 406 167 GNF

Franc Guinea là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guinea, Guy-an thuộc Pháp. Franc Guinea cũng có thể có tên gọi GNF hoặc ₣, FG, GFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 GNF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ khi bạn chuyển sang franc Guinean? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Guinea/Franc Thụy Sĩ (GNF/CHF) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ