1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GNF/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Guinea (GNF) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Guinea và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Guinea, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Guinea hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Guinea để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GNF = 0.1584 KRW ▲ 0,5%

1 KRW = 6.3130 GNF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/GNF

Chuyển đổi Franc Guinea để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GNF/KRW

18.05.2024 0.15794695 ▲ 0,3%
17.05.2024 0.15754595 ▲ 0,2%
16.05.2024 0.15727471 ▼ 0,6%
15.05.2024 0.15824561 ▼ 0,6%
14.05.2024 0.15912191 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.15919169 ▼ 0,3%
12.05.2024 0.15970799
Xem câu chuyện
Franc Guinea (GNF)
10 GNF 100 GNF 500 GNF 1,000 GNF 5,000 GNF 10,000 GNF
2 KRW 16 KRW 79 KRW 158 KRW 792 KRW 1 584 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
1 KRW 10 KRW 50 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW
6 GNF 63 GNF 316 GNF 631 GNF 3 157 GNF 6 313 GNF

Franc Guinea là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guinea, Guy-an thuộc Pháp. Franc Guinea cũng có thể có tên gọi GNF hoặc ₣, FG, GFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 GNF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng khi bạn chuyển sang franc Guinean? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Guinea/Hàn Quốc Won (GNF/KRW) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ