1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GNF/MIOTA

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Guinea (GNF) và IOTA (MIOTA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Guinea và IOTA sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Guinea, sẽ được chuyển đổi thành một trường IOTA, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Guinea hoặc IOTA, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Guinea để IOTA tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GNF = 0.0008 MIOTA ▼ 0,1%

1 MIOTA = 1297.9721 GNF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MIOTA/GNF

Chuyển đổi Franc Guinea để IOTA, máy tính:

MIOTA
IOTA MIOTA

Lịch sử tiền tệ GNF/MIOTA

18.05.2024 0.00076460 ▼ 0,9%
17.05.2024 0.00077154 ▲ 0,9%
16.05.2024 0.00076481 ▲ 2,1%
15.05.2024 0.00074869 ▼ 2,4%
14.05.2024 0.00076686 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.00076688 ▲ 0,3%
12.05.2024 0.00076421
Xem câu chuyện
Franc Guinea (GNF)
10 GNF 100 GNF 500 GNF 1,000 GNF 5,000 GNF 10,000 GNF
0 MIOTA 0 MIOTA 0 MIOTA 1 MIOTA 4 MIOTA 8 MIOTA
IOTA (MIOTA)
1 MIOTA 10 MIOTA 50 MIOTA 100 MIOTA 500 MIOTA 1,000 MIOTA
1 298 GNF 12 980 GNF 64 899 GNF 129 797 GNF 648 986 GNF 1 297 972 GNF

Franc Guinea là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guinea, Guy-an thuộc Pháp. Franc Guinea cũng có thể có tên gọi GNF hoặc ₣, FG, GFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 GNF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

IOTA là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. IOTA cũng có thể có tên gọi MIOTA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu iota khi bạn chuyển sang franc Guinean? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Guinea/IOTA (GNF/MIOTA) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ