1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GNF/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Guinea (GNF) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Guinea và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Guinea, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Guinea hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Guinea để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GNF = 0.0019 MXN ▲ 0,2%

1 MXN = 514.8126 GNF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/GNF

Chuyển đổi Franc Guinea để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GNF/MXN

18.05.2024 0.00193757 ▼ 0,0%
17.05.2024 0.00193811 ▼ 0,5%
16.05.2024 0.00194833 ▼ 0,4%
15.05.2024 0.00195609 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.00195712 ▲ 0,3%
13.05.2024 0.00195169 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.00195458
Xem câu chuyện
Franc Guinea (GNF)
10 GNF 100 GNF 500 GNF 1,000 GNF 5,000 GNF 10,000 GNF
0 MXN 0 MXN 1 MXN 2 MXN 10 MXN 19 MXN
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
515 GNF 5 148 GNF 25 741 GNF 51 481 GNF 257 406 GNF 514 813 GNF

Franc Guinea là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guinea, Guy-an thuộc Pháp. Franc Guinea cũng có thể có tên gọi GNF hoặc ₣, FG, GFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 GNF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico khi bạn chuyển sang franc Guinean? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Guinea/Peso Mexico (GNF/MXN) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ