1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GNF/NEO

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Guinea (GNF) và NEO (NEO)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Guinea và NEO sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Guinea, sẽ được chuyển đổi thành một trường NEO, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Guinea hoặc NEO, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Guinea để NEO tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GNF = 0.0000 NEO ▲ 0,9%

1 NEO = 132 817 GNF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NEO/GNF

Chuyển đổi Franc Guinea để NEO, máy tính:

NEO
NEO NEO

Lịch sử tiền tệ GNF/NEO

19.05.2024 0.00000753 ▲ 0,9%
18.05.2024 0.00000746 ▼ 1,2%
17.05.2024 0.00000755 ▼ 0,7%
16.05.2024 0.00000760 ▼ 3,8%
15.05.2024 0.00000790 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.00000785 ▲ 1,7%
13.05.2024 0.00000772
Xem câu chuyện
Franc Guinea (GNF)
10 GNF 100 GNF 500 GNF 1,000 GNF 5,000 GNF 10,000 GNF
0 NEO 0 NEO 0 NEO 0 NEO 0 NEO 0 NEO
NEO (NEO)
1 NEO 10 NEO 50 NEO 100 NEO 500 NEO 1,000 NEO
132 817 GNF 1 328 172 GNF 6 640 859 GNF 13 281 717 GNF 66 408 585 GNF 132 817 170 GNF

Franc Guinea là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guinea, Guy-an thuộc Pháp. Franc Guinea cũng có thể có tên gọi GNF hoặc ₣, FG, GFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 GNF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

NEO là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. NEO cũng có thể có tên gọi NEO.

Bạn có biết NEO bao nhiêu không khi bạn chuyển sang franc Guinean? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Guinea/NEO (GNF/NEO) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ