1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GNF/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Guinea (GNF) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Guinea và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Guinea, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Guinea hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Guinea để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GNF = 0.0013 NOK ▲ 0,3%

1 NOK = 796.0709 GNF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/GNF

Chuyển đổi Franc Guinea để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GNF/NOK

19.05.2024 0.00125617 ▲ 0,3%
18.05.2024 0.00125301 ▲ 0,6%
17.05.2024 0.00124557 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.00124624 ▼ 0,5%
15.05.2024 0.00125219 ▼ 0,5%
14.05.2024 0.00125886 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.00126117
Xem câu chuyện
Franc Guinea (GNF)
10 GNF 100 GNF 500 GNF 1,000 GNF 5,000 GNF 10,000 GNF
0 NOK 0 NOK 1 NOK 1 NOK 6 NOK 13 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
796 GNF 7 961 GNF 39 804 GNF 79 607 GNF 398 035 GNF 796 071 GNF

Franc Guinea là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guinea, Guy-an thuộc Pháp. Franc Guinea cũng có thể có tên gọi GNF hoặc ₣, FG, GFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 GNF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy khi bạn chuyển sang franc Guinean? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Guinea/Na Uy Krone (GNF/NOK) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ