1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GNF/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Guinea (GNF) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Guinea và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Guinea, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Guinea hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Guinea để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GNF = 0.0106 RUB ▲ 0,6%

1 RUB = 94.0729 GNF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/GNF

Chuyển đổi Franc Guinea để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GNF/RUB

18.05.2024 0.01060215 ▲ 0,3%
17.05.2024 0.01056578 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.01058709 ▼ 0,4%
15.05.2024 0.01063076 ▼ 0,3%
14.05.2024 0.01066101 ▲ 0,0%
13.05.2024 0.01066038 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.01067322
Xem câu chuyện
Franc Guinea (GNF)
10 GNF 100 GNF 500 GNF 1,000 GNF 5,000 GNF 10,000 GNF
0 RUB 1 RUB 5 RUB 11 RUB 53 RUB 106 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
1 RUB 10 RUB 50 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB
94 GNF 941 GNF 4 704 GNF 9 407 GNF 47 036 GNF 94 073 GNF

Franc Guinea là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guinea, Guy-an thuộc Pháp. Franc Guinea cũng có thể có tên gọi GNF hoặc ₣, FG, GFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 GNF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga khi bạn chuyển sang franc Guinean? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Guinea/Đồng rúp Nga (GNF/RUB) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ