1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GNF/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Guinea (GNF) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Guinea và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Guinea, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Guinea hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Guinea để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GNF = 0.0013 SEK ▲ 0,5%

1 SEK = 797.8288 GNF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/GNF

Chuyển đổi Franc Guinea để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GNF/SEK

18.05.2024 0.00124980 ▲ 0,2%
17.05.2024 0.00124736 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.00124597 ▼ 0,5%
15.05.2024 0.00125260 ▼ 0,7%
14.05.2024 0.00126188 ▲ 0,0%
13.05.2024 0.00126165 ▼ 0,3%
12.05.2024 0.00126519
Xem câu chuyện
Franc Guinea (GNF)
10 GNF 100 GNF 500 GNF 1,000 GNF 5,000 GNF 10,000 GNF
0 SEK 0 SEK 1 SEK 1 SEK 6 SEK 13 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
798 GNF 7 978 GNF 39 891 GNF 79 783 GNF 398 914 GNF 797 829 GNF

Franc Guinea là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guinea, Guy-an thuộc Pháp. Franc Guinea cũng có thể có tên gọi GNF hoặc ₣, FG, GFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 GNF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không khi bạn chuyển sang franc Guinean? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Guinea/Thụy Điển Krona (GNF/SEK) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ