1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GNF/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Guinea (GNF) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Guinea và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Guinea, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Guinea hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Guinea để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GNF = 0.0002 XRP ▲ 0,6%

1 XRP = 4455.2154 GNF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/GNF

Chuyển đổi Franc Guinea để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GNF/XRP

19.05.2024 0.00022446 ▲ 0,6%
18.05.2024 0.00022308 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.00022360 ▼ 0,7%
16.05.2024 0.00022526 ▼ 2,3%
15.05.2024 0.00023057 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.00023035 ▼ 0,6%
13.05.2024 0.00023171
Xem câu chuyện
Franc Guinea (GNF)
10 GNF 100 GNF 500 GNF 1,000 GNF 5,000 GNF 10,000 GNF
0 XRP 0 XRP 0 XRP 0 XRP 1 XRP 2 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
4 455 GNF 44 552 GNF 222 761 GNF 445 522 GNF 2 227 608 GNF 4 455 215 GNF

Franc Guinea là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guinea, Guy-an thuộc Pháp. Franc Guinea cũng có thể có tên gọi GNF hoặc ₣, FG, GFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 GNF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn khi bạn chuyển sang franc Guinean? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Guinea/Ripple (GNF/XRP) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ