1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. IRR/ADA

Chuyển đổi ngoại tệ Iran Rial (IRR) và Cardano (ADA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Iran Rial và Cardano sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Iran Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cardano, hoặc ngược lại. Nhấp vào Iran Rial hoặc Cardano, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Iran Rial để Cardano tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 IRR = 0.0001 ADA ▲ 0,4%

1 ADA = 18 853 IRR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ADA/IRR

Chuyển đổi Iran Rial để Cardano, máy tính:

Lịch sử tiền tệ IRR/ADA

01.06.2024 0.00005290 ▲ 0,2%
31.05.2024 0.00005282 ▲ 0,5%
30.05.2024 0.00005254 ▲ 1,3%
29.05.2024 0.00005184 ▲ 0,2%
28.05.2024 0.00005174 ▲ 0,8%
27.05.2024 0.00005134 ▼ 0,7%
26.05.2024 0.00005168
Xem câu chuyện
Iran Rial (IRR)
10 IRR 100 IRR 500 IRR 1,000 IRR 5,000 IRR 10,000 IRR
0 ADA 0 ADA 0 ADA 0 ADA 0 ADA 1 ADA
Cardano (ADA)
1 ADA 10 ADA 50 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA
18 853 IRR 188 528 IRR 942 641 IRR 1 885 283 IRR 9 426 413 IRR 18 852 825 IRR

Iran Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: I-ran. Iran Rial cũng có thể có tên gọi IRR hoặc ﷼, .ر.ا, IR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000 IRR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu Cardano bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rial Iran? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Iran Rial/Cardano (IRR/ADA) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ