1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. IRR/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Iran Rial (IRR) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Iran Rial và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Iran Rial, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Iran Rial hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Iran Rial để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 IRR = 0.0001 AED ▼ 0,0%

1 AED = 11 496 IRR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/IRR

Chuyển đổi Iran Rial để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ IRR/AED

01.06.2024 0.00008698 ▼ 0,0%
31.05.2024 0.00008701 ▲ 0,0%
30.05.2024 0.00008699 ▼ 0,3%
29.05.2024 0.00008728 ▼ 0,0%
28.05.2024 0.00008730
27.05.2024 0.00008730
26.05.2024 0.00008730
Xem câu chuyện
Iran Rial (IRR)
10 IRR 100 IRR 500 IRR 1,000 IRR 5,000 IRR 10,000 IRR
0 AED 0 AED 0 AED 0 AED 0 AED 1 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
11 496 IRR 114 964 IRR 574 818 IRR 1 149 635 IRR 5 748 176 IRR 11 496 353 IRR

Iran Rial là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: I-ran. Iran Rial cũng có thể có tên gọi IRR hoặc ﷼, .ر.ا, IR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000 IRR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rial Iran? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Iran Rial/United Arab Emirates Dirham (IRR/AED) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ