1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/ADA

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Cardano (ADA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Cardano sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cardano, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Cardano, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Cardano tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.0140 ADA ▼ 0,4%

1 ADA = 71.3092 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ADA/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Cardano, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/ADA

10.05.2024 0.01402344 ▼ 0,4%
09.05.2024 0.01408087 ▼ 2,1%
08.05.2024 0.01438295 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.01433653 ▲ 1,6%
06.05.2024 0.01410744 ▼ 0,8%
05.05.2024 0.01422378 ▲ 1,9%
04.05.2024 0.01395069
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 ADA 1 ADA 7 ADA 14 ADA 70 ADA 140 ADA
Cardano (ADA)
1 ADA 10 ADA 50 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA
71 JPY 713 JPY 3 565 JPY 7 131 JPY 35 655 JPY 71 309 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu Cardano bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Cardano (JPY/ADA) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ