1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.0464 CNY ▼ 0,0%

1 CNY = 21.5501 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/CNY

10.05.2024 0.04643665 ▲ 0,0%
09.05.2024 0.04641521 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.04651906 ▼ 0,5%
07.05.2024 0.04673711 ▼ 0,5%
06.05.2024 0.04696472 ▼ 0,7%
05.05.2024 0.04728700 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.04728653
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 CNY 5 CNY 23 CNY 46 CNY 232 CNY 464 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
22 JPY 216 JPY 1 078 JPY 2 155 JPY 10 775 JPY 21 550 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Trung Quốc Yuan (JPY/CNY) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ