1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/EUR

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Euro (EUR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.0060 EUR ▼ 0,4%

1 EUR = 167.5964 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/EUR

09.05.2024 0.00597520 ▼ 0,3%
08.05.2024 0.00599158 ▼ 0,4%
07.05.2024 0.00601511 ▼ 0,4%
06.05.2024 0.00604007 ▼ 0,4%
05.05.2024 0.00606585 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.00606558 ▼ 0,2%
03.05.2024 0.00608058
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 EUR 1 EUR 3 EUR 6 EUR 30 EUR 60 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
168 JPY 1 676 JPY 8 380 JPY 16 760 JPY 83 798 JPY 167 596 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Euro (JPY/EUR) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ