1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/MIOTA

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và IOTA (MIOTA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và IOTA sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường IOTA, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc IOTA, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để IOTA tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.0424 MIOTA ▲ 0,3%

1 MIOTA = 23.5894 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MIOTA/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để IOTA, máy tính:

MIOTA
IOTA MIOTA

Lịch sử tiền tệ JPY/MIOTA

10.05.2024 0.04232771 ▲ 0,2%
09.05.2024 0.04224634 ▼ 0,9%
08.05.2024 0.04265024 ▲ 1,1%
07.05.2024 0.04216772 ▲ 0,4%
06.05.2024 0.04199079 ▼ 2,7%
05.05.2024 0.04316253 ▲ 0,4%
04.05.2024 0.04300429
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 MIOTA 4 MIOTA 21 MIOTA 42 MIOTA 212 MIOTA 424 MIOTA
IOTA (MIOTA)
1 MIOTA 10 MIOTA 50 MIOTA 100 MIOTA 500 MIOTA 1,000 MIOTA
24 JPY 236 JPY 1 179 JPY 2 359 JPY 11 795 JPY 23 589 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

IOTA là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. IOTA cũng có thể có tên gọi MIOTA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu iota bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/IOTA (JPY/MIOTA) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ