1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.1080 MXN ▼ 0,6%

1 MXN = 9.2613 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/MXN

10.05.2024 0.10797401 ▼ 0,6%
09.05.2024 0.10863328 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.10890493 ▼ 0,4%
07.05.2024 0.10934283 ▼ 0,7%
06.05.2024 0.11014750 ▼ 0,7%
05.05.2024 0.11091955 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.11089297
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
1 MXN 11 MXN 54 MXN 108 MXN 540 MXN 1 080 MXN
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
9 JPY 93 JPY 463 JPY 926 JPY 4 631 JPY 9 261 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Peso Mexico (JPY/MXN) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ