1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.0696 NOK ▼ 0,6%

1 NOK = 14.3681 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/NOK

10.05.2024 0.06963935 ▼ 0,5%
09.05.2024 0.06999399 ▼ 0,5%
08.05.2024 0.07034614 ▼ 0,0%
07.05.2024 0.07035538 ▼ 0,3%
06.05.2024 0.07053795 ▼ 0,8%
05.05.2024 0.07111275 ▼ 0,0%
04.05.2024 0.07111992
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
1 NOK 7 NOK 35 NOK 70 NOK 348 NOK 696 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
14 JPY 144 JPY 718 JPY 1 437 JPY 7 184 JPY 14 368 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Na Uy Krone (JPY/NOK) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ