1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.5883 RUB ▼ 0,1%

1 RUB = 1.6999 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/RUB

10.05.2024 0.58911973 ▲ 0,1%
09.05.2024 0.58872905 ▲ 0,1%
08.05.2024 0.58790210 ▼ 0,4%
07.05.2024 0.59012181 ▼ 0,8%
06.05.2024 0.59500610 ▼ 0,6%
05.05.2024 0.59852788 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.59852184
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
6 RUB 59 RUB 294 RUB 588 RUB 2 941 RUB 5 883 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
1 RUB 10 RUB 50 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB
2 JPY 17 JPY 85 JPY 170 JPY 850 JPY 1 700 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Đồng rúp Nga (JPY/RUB) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ