1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.0241 SAR ▲ 0,0%

1 SAR = 41.4971 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/SAR

10.05.2024 0.02410520 ▲ 0,0%
09.05.2024 0.02409680 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.02414920 ▼ 0,6%
07.05.2024 0.02428754 ▼ 0,5%
06.05.2024 0.02439772 ▼ 0,4%
05.05.2024 0.02450557 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.02450533
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 SAR 2 SAR 12 SAR 24 SAR 120 SAR 241 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
41 JPY 415 JPY 2 075 JPY 4 150 JPY 20 749 JPY 41 497 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Rian Ả Rập (JPY/SAR) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ