1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/XLM

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Stellar (XLM)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Stellar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Stellar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Stellar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Stellar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.0598 XLM ▲ 0,6%

1 XLM = 16.7122 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XLM/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Stellar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/XLM

09.05.2024 0.05996987 ▲ 0,8%
08.05.2024 0.05948890 ▲ 0,7%
07.05.2024 0.05908437 ▲ 1,0%
06.05.2024 0.05849999 ▼ 1,1%
05.05.2024 0.05916160 ▲ 1,0%
04.05.2024 0.05859291 ▼ 0,9%
03.05.2024 0.05910654
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
1 XLM 6 XLM 30 XLM 60 XLM 299 XLM 598 XLM
Stellar (XLM)
1 XLM 10 XLM 50 XLM 100 XLM 500 XLM 1,000 XLM
17 JPY 167 JPY 836 JPY 1 671 JPY 8 356 JPY 16 712 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Stellar là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Stellar cũng có thể có tên gọi XLM.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu sao bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Stellar (JPY/XLM) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ