1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.0128 XRP ▲ 2,7%

1 XRP = 78.3120 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/XRP

10.05.2024 0.01246244 ▲ 0,3%
09.05.2024 0.01242034 ▲ 1,1%
08.05.2024 0.01228488 ▲ 2,3%
07.05.2024 0.01200531 ▼ 0,9%
06.05.2024 0.01210995 ▼ 1,9%
05.05.2024 0.01234305 ▲ 0,6%
04.05.2024 0.01226769
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 XRP 1 XRP 6 XRP 13 XRP 64 XRP 128 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
78 JPY 783 JPY 3 916 JPY 7 831 JPY 39 156 JPY 78 312 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Ripple (JPY/XRP) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ