1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.1188 ZAR ▼ 0,2%

1 ZAR = 8.4163 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/ZAR

10.05.2024 0.11880136 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.11909144 ▼ 0,4%
08.05.2024 0.11958416 ▼ 0,1%
07.05.2024 0.11971880 ▼ 0,4%
06.05.2024 0.12018315 ▼ 0,6%
05.05.2024 0.12092691 ▼ 0,0%
04.05.2024 0.12093305
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
1 ZAR 12 ZAR 59 ZAR 119 ZAR 594 ZAR 1 188 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
8 JPY 84 JPY 421 JPY 842 JPY 4 208 JPY 8 416 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Rand Nam Phi (JPY/ZAR) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ