1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0037 BRL ▼ 0,6%

1 BRL = 266.9991 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/BRL

20.05.2024 0.00375930 ▼ 0,2%
19.05.2024 0.00376802 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.00376872 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.00378124 ▼ 0,7%
16.05.2024 0.00380723 ▲ 0,8%
15.05.2024 0.00377696 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.00376460
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 BRL 0 BRL 2 BRL 4 BRL 19 BRL 37 BRL
Real của Brazil (BRL)
1 BRL 10 BRL 50 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL
267 KRW 2 670 KRW 13 350 KRW 26 700 KRW 133 500 KRW 266 999 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Real của Brazil (KRW/BRL) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ