1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0053 CNY ▼ 0,3%

1 CNY = 188.0069 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/CNY

20.05.2024 0.00532602 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.00533355
18.05.2024 0.00533355 ▲ 0,0%
17.05.2024 0.00533184 ▼ 0,4%
16.05.2024 0.00535393 ▲ 0,7%
15.05.2024 0.00531649 ▲ 0,5%
14.05.2024 0.00529234
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 CNY 1 CNY 3 CNY 5 CNY 27 CNY 53 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
188 KRW 1 880 KRW 9 400 KRW 18 801 KRW 94 003 KRW 188 007 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Trung Quốc Yuan (KRW/CNY) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ