1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/NEO

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và NEO (NEO)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và NEO sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường NEO, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc NEO, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để NEO tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0000 NEO ▲ 2,0%

1 NEO = 20 249 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NEO/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để NEO, máy tính:

NEO
NEO NEO

Lịch sử tiền tệ KRW/NEO

20.05.2024 0.00004947 ▲ 2,2%
19.05.2024 0.00004839 ▲ 2,4%
18.05.2024 0.00004723 ▼ 1,4%
17.05.2024 0.00004790 ▼ 0,9%
16.05.2024 0.00004835 ▼ 3,1%
15.05.2024 0.00004989 ▲ 1,1%
14.05.2024 0.00004934
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 NEO 0 NEO 0 NEO 0 NEO 0 NEO 0 NEO
NEO (NEO)
1 NEO 10 NEO 50 NEO 100 NEO 500 NEO 1,000 NEO
20 249 KRW 202 487 KRW 1 012 433 KRW 2 024 867 KRW 10 124 333 KRW 20 248 666 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

NEO là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. NEO cũng có thể có tên gọi NEO.

Bạn có biết NEO bao nhiêu không bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/NEO (KRW/NEO) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ