1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0078 NOK ▼ 1,0%

1 NOK = 127.4182 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/NOK

20.05.2024 0.00786330 ▼ 0,8%
19.05.2024 0.00792734 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.00793025 ▲ 0,3%
17.05.2024 0.00790607 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.00792397 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.00791291 ▲ 0,0%
14.05.2024 0.00791131
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 NOK 1 NOK 4 NOK 8 NOK 39 NOK 78 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
127 KRW 1 274 KRW 6 371 KRW 12 742 KRW 63 709 KRW 127 418 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Na Uy Krone (KRW/NOK) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ