1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KRW/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Hàn Quốc Won (KRW) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hàn Quốc Won và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hàn Quốc Won, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hàn Quốc Won để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KRW = 0.0079 SEK ▼ 0,6%

1 SEK = 127.1721 KRW

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/KRW

Chuyển đổi Hàn Quốc Won để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KRW/SEK

20.05.2024 0.00788021 ▼ 0,4%
19.05.2024 0.00791256 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.00791277 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.00791747 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.00792230 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.00791549 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.00793028
Xem câu chuyện
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 SEK 1 SEK 4 SEK 8 SEK 39 SEK 79 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
127 KRW 1 272 KRW 6 359 KRW 12 717 KRW 63 586 KRW 127 172 KRW

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không bạn sẽ nhận được khi chuyển sang tiếng Hàn Quốc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won/Thụy Điển Krona (KRW/SEK) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ