1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KWD/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Kuwait (KWD) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Kuwait và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Kuwait, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Kuwait hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Kuwait để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KWD = 23.6633 CNY ▲ 0,1%

1 CNY = 0.0423 KWD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/KWD

Chuyển đổi Dinar Kuwait để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KWD/CNY

13.06.2024 23.65716163 ▲ 0,1%
12.06.2024 23.63608179 ▲ 0,0%
11.06.2024 23.63310553 ▼ 0,0%
10.06.2024 23.63564449 ▼ 0,0%
09.06.2024 23.63902595 ▲ 0,0%
08.06.2024 23.63897405 ▼ 0,0%
07.06.2024 23.64270165
Xem câu chuyện
Dinar Kuwait (KWD)
1 KWD 10 KWD 50 KWD 100 KWD 500 KWD 1,000 KWD
24 CNY 237 CNY 1 183 CNY 2 366 CNY 11 832 CNY 23 663 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
0 KWD 4 KWD 21 KWD 42 KWD 211 KWD 423 KWD

Dinar Kuwait là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Kuwait. Dinar Kuwait cũng có thể có tên gọi KWD hoặc .د.ك, KD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/4, 1/2, 1, 5, 10, 20 KWD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinar Kuwait? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait/Trung Quốc Yuan (KWD/CNY) hiện tại đã cập nhật 13.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ