1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KWD/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Kuwait (KWD) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Kuwait và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Kuwait, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Kuwait hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Kuwait để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KWD = 512.9925 JPY ▲ 0,3%

1 JPY = 0.0019 KWD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/KWD

Chuyển đổi Dinar Kuwait để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KWD/JPY

13.06.2024 512.34265844 ▲ 0,1%
12.06.2024 511.61317719 ▼ 0,2%
11.06.2024 512.52300583 ▲ 0,1%
10.06.2024 511.87373634 ▲ 0,1%
09.06.2024 511.18261494 ▲ 0,0%
08.06.2024 511.12560828 ▲ 0,4%
07.06.2024 509.11842150
Xem câu chuyện
Dinar Kuwait (KWD)
1 KWD 10 KWD 50 KWD 100 KWD 500 KWD 1,000 KWD
513 JPY 5 130 JPY 25 650 JPY 51 299 JPY 256 496 JPY 512 992 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 KWD 0 KWD 1 KWD 2 KWD 10 KWD 19 KWD

Dinar Kuwait là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Kuwait. Dinar Kuwait cũng có thể có tên gọi KWD hoặc .د.ك, KD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/4, 1/2, 1, 5, 10, 20 KWD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinar Kuwait? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait/Yên Nhật (KWD/JPY) hiện tại đã cập nhật 13.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ