1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KWD/THB

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Kuwait (KWD) và Baht Thái Lan (THB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Kuwait và Baht Thái Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Kuwait, sẽ được chuyển đổi thành một trường Baht Thái Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Kuwait hoặc Baht Thái Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Kuwait để Baht Thái Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KWD = 119.9801 THB ▲ 0,2%

1 THB = 0.0083 KWD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược THB/KWD

Chuyển đổi Dinar Kuwait để Baht Thái Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KWD/THB

14.06.2024 119.94766793 ▲ 0,2%
13.06.2024 119.69246336 ▲ 0,1%
12.06.2024 119.55099879 ▼ 0,2%
11.06.2024 119.78844340 ▼ 0,2%
10.06.2024 120.06581696 ▲ 0,1%
09.06.2024 119.94527527 ▼ 0,0%
08.06.2024 119.97572765
Xem câu chuyện
Dinar Kuwait (KWD)
1 KWD 10 KWD 50 KWD 100 KWD 500 KWD 1,000 KWD
120 THB 1 200 THB 5 999 THB 11 998 THB 59 990 THB 119 980 THB
Baht Thái Lan (THB)
10 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB 5,000 THB 10,000 THB
0 KWD 1 KWD 4 KWD 8 KWD 42 KWD 83 KWD

Dinar Kuwait là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Kuwait. Dinar Kuwait cũng có thể có tên gọi KWD hoặc .د.ك, KD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/4, 1/2, 1, 5, 10, 20 KWD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu baht Thái bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinar Kuwait? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait/Baht Thái Lan (KWD/THB) hiện tại đã cập nhật 14.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ