1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. KZT/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Tenge Kazakhstan (KZT) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Tenge Kazakhstan và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Tenge Kazakhstan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Tenge Kazakhstan hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Tenge Kazakhstan để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 KZT = 0.0410 ZAR ▼ 0,6%

1 ZAR = 24.3673 KZT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/KZT

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ KZT/ZAR

20.05.2024 0.04100002 ▼ 0,7%
19.05.2024 0.04128118 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.04134499 ▲ 0,8%
17.05.2024 0.04099832 ▼ 0,8%
16.05.2024 0.04132774 ▼ 0,6%
15.05.2024 0.04159004 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.04167394
Xem câu chuyện
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
0 ZAR 4 ZAR 21 ZAR 41 ZAR 205 ZAR 410 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
24 KZT 244 KZT 1 218 KZT 2 437 KZT 12 184 KZT 24 367 KZT

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển sang Kazakhstan tenge? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan/Rand Nam Phi (KZT/ZAR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ