1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. LYD/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Libya (LYD) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Libya và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Libya, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Libya để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 LYD = 32.4369 JPY ▲ 0,1%

1 JPY = 0.0308 LYD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/LYD

Chuyển đổi Dinar Libya để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ LYD/JPY

01.06.2024 32.42930535 ▲ 0,1%
31.05.2024 32.40384485 ▲ 0,2%
30.05.2024 32.34029418 ▼ 0,2%
29.05.2024 32.42018458 ▲ 0,1%
28.05.2024 32.39426987 ▲ 0,0%
27.05.2024 32.38475552 ▼ 0,1%
26.05.2024 32.42982550
Xem câu chuyện
Dinar Libya (LYD)
1 LYD 10 LYD 50 LYD 100 LYD 500 LYD 1,000 LYD
32 JPY 324 JPY 1 622 JPY 3 244 JPY 16 218 JPY 32 437 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 LYD 3 LYD 15 LYD 31 LYD 154 LYD 308 LYD

Dinar Libya là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Li-bi. Dinar Libya cũng có thể có tên gọi LYD hoặc -. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển sang dinar Libya? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Libya/Yên Nhật (LYD/JPY) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ