1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. LYD/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Libya (LYD) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Libya và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Libya, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Libya để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 LYD = 285.2755 KRW ▲ 0,0%

1 KRW = 0.0035 LYD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/LYD

Chuyển đổi Dinar Libya để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ LYD/KRW

01.06.2024 285.22131689 ▼ 0,0%
31.05.2024 285.23392746 ▲ 0,7%
30.05.2024 283.33444823 ▲ 0,6%
29.05.2024 281.59453743 ▲ 0,3%
28.05.2024 280.78484059 ▼ 0,3%
27.05.2024 281.56098030 ▼ 0,3%
26.05.2024 282.38177213
Xem câu chuyện
Dinar Libya (LYD)
1 LYD 10 LYD 50 LYD 100 LYD 500 LYD 1,000 LYD
285 KRW 2 853 KRW 14 264 KRW 28 528 KRW 142 638 KRW 285 276 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 LYD 0 LYD 2 LYD 4 LYD 18 LYD 35 LYD

Dinar Libya là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Li-bi. Dinar Libya cũng có thể có tên gọi LYD hoặc -. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển sang dinar Libya? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Libya/Hàn Quốc Won (LYD/KRW) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ