1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. LYD/MIOTA

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Libya (LYD) và IOTA (MIOTA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Libya và IOTA sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Libya, sẽ được chuyển đổi thành một trường IOTA, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Libya hoặc IOTA, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Libya để IOTA tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 LYD = 1.3587 MIOTA ▼ 0,8%

1 MIOTA = 0.7360 LYD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MIOTA/LYD

Chuyển đổi Dinar Libya để IOTA, máy tính:

MIOTA
IOTA MIOTA

Lịch sử tiền tệ LYD/MIOTA

01.06.2024 1.35189290 ▼ 1,3%
31.05.2024 1.36929325 ▲ 1,4%
30.05.2024 1.35034167 ▲ 1,9%
29.05.2024 1.32462611 ▼ 2,6%
28.05.2024 1.36035235 ▼ 0,1%
27.05.2024 1.36104721 ▲ 0,4%
26.05.2024 1.35556912
Xem câu chuyện
Dinar Libya (LYD)
1 LYD 10 LYD 50 LYD 100 LYD 500 LYD 1,000 LYD
1 MIOTA 14 MIOTA 68 MIOTA 136 MIOTA 679 MIOTA 1 359 MIOTA
IOTA (MIOTA)
10 MIOTA 100 MIOTA 500 MIOTA 1,000 MIOTA 5,000 MIOTA 10,000 MIOTA
7 LYD 74 LYD 368 LYD 736 LYD 3 680 LYD 7 360 LYD

Dinar Libya là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Li-bi. Dinar Libya cũng có thể có tên gọi LYD hoặc -. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

IOTA là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. IOTA cũng có thể có tên gọi MIOTA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu iota bạn sẽ nhận được khi chuyển sang dinar Libya? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Libya/IOTA (LYD/MIOTA) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ