1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. LYD/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Libya (LYD) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Libya và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Libya, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Libya để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 LYD = 2.2085 NOK ▲ 0,1%

1 NOK = 0.4528 LYD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/LYD

Chuyển đổi Dinar Libya để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ LYD/NOK

16.06.2024 2.20846840 ▲ 0,1%
15.06.2024 2.20720290 ▲ 0,6%
14.06.2024 2.19329530 ▲ 0,1%
13.06.2024 2.19006713 ▲ 0,1%
12.06.2024 2.18688325 ▼ 0,9%
11.06.2024 2.20609506 ▲ 0,2%
10.06.2024 2.20188377
Xem câu chuyện
Dinar Libya (LYD)
1 LYD 10 LYD 50 LYD 100 LYD 500 LYD 1,000 LYD
2 NOK 22 NOK 110 NOK 221 NOK 1 104 NOK 2 208 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
5 LYD 45 LYD 226 LYD 453 LYD 2 264 LYD 4 528 LYD

Dinar Libya là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Li-bi. Dinar Libya cũng có thể có tên gọi LYD hoặc -. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển sang dinar Libya? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Libya/Na Uy Krone (LYD/NOK) hiện tại đã cập nhật 16.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ