1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. LYD/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Libya (LYD) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Libya và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Libya, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Libya để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 LYD = 0.3970 XRP ▼ 0,2%

1 XRP = 2.5190 LYD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/LYD

Chuyển đổi Dinar Libya để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ LYD/XRP

01.06.2024 0.39714848 ▼ 0,1%
31.05.2024 0.39757687 ▲ 0,8%
30.05.2024 0.39425059 ▲ 0,9%
29.05.2024 0.39056742 ▼ 0,0%
28.05.2024 0.39060588 ▲ 0,5%
27.05.2024 0.38861038 ▲ 0,8%
26.05.2024 0.38536759
Xem câu chuyện
Dinar Libya (LYD)
10 LYD 100 LYD 500 LYD 1,000 LYD 5,000 LYD 10,000 LYD
4 XRP 40 XRP 198 XRP 397 XRP 1 985 XRP 3 970 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
3 LYD 25 LYD 126 LYD 252 LYD 1 260 LYD 2 519 LYD

Dinar Libya là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Li-bi. Dinar Libya cũng có thể có tên gọi LYD hoặc -. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi chuyển sang dinar Libya? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Libya/Ripple (LYD/XRP) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ