1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MAD/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Ma-rốc Dirham (MAD) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ma-rốc Dirham và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ma-rốc Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ma-rốc Dirham hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ma-rốc Dirham để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MAD = 15.8390 JPY ▲ 0,4%

1 JPY = 0.0631 MAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/MAD

Chuyển đổi Ma-rốc Dirham để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MAD/JPY

01.06.2024 15.81915495 ▲ 0,3%
31.05.2024 15.77258032 ▲ 0,2%
30.05.2024 15.74885383 ▼ 0,4%
29.05.2024 15.81059470 ▲ 0,1%
28.05.2024 15.80252750 ▲ 0,3%
27.05.2024 15.76094658 ▲ 0,0%
26.05.2024 15.75381250
Xem câu chuyện
Ma-rốc Dirham (MAD)
1 MAD 10 MAD 50 MAD 100 MAD 500 MAD 1,000 MAD
16 JPY 158 JPY 792 JPY 1 584 JPY 7 920 JPY 15 839 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
1 MAD 6 MAD 32 MAD 63 MAD 316 MAD 631 MAD

Ma-rốc Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ma-rốc, Tây Sa-ha-ra. Ma-rốc Dirham cũng có thể có tên gọi MAD hoặc .د.م, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 MAD. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển sang dirham? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ma-rốc Dirham/Yên Nhật (MAD/JPY) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ