1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MAD/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Ma-rốc Dirham (MAD) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ma-rốc Dirham và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ma-rốc Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ma-rốc Dirham hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ma-rốc Dirham để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MAD = 1.8510 MXN ▲ 0,5%

1 MXN = 0.5402 MAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/MAD

Chuyển đổi Ma-rốc Dirham để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MAD/MXN

17.06.2024 1.84523881 ▲ 0,2%
16.06.2024 1.84219731 ▼ 0,0%
15.06.2024 1.84282825 ▼ 0,3%
14.06.2024 1.84886218 ▼ 1,6%
13.06.2024 1.87934662 ▲ 0,0%
12.06.2024 1.87855158 ▲ 1,5%
11.06.2024 1.84962573
Xem câu chuyện
Ma-rốc Dirham (MAD)
1 MAD 10 MAD 50 MAD 100 MAD 500 MAD 1,000 MAD
2 MXN 19 MXN 93 MXN 185 MXN 926 MXN 1 851 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
5 MAD 54 MAD 270 MAD 540 MAD 2 701 MAD 5 402 MAD

Ma-rốc Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ma-rốc, Tây Sa-ha-ra. Ma-rốc Dirham cũng có thể có tên gọi MAD hoặc .د.م, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 MAD. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển sang dirham? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ma-rốc Dirham/Peso Mexico (MAD/MXN) hiện tại đã cập nhật 17.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ