1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MAD/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Ma-rốc Dirham (MAD) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ma-rốc Dirham và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ma-rốc Dirham, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ma-rốc Dirham hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ma-rốc Dirham để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MAD = 0.3743 SAR ▼ 0,0%

1 SAR = 2.6719 MAD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/MAD

Chuyển đổi Ma-rốc Dirham để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MAD/SAR

16.06.2024 0.37426162 ▼ 0,0%
15.06.2024 0.37441471 ▼ 0,2%
14.06.2024 0.37519835 ▼ 0,6%
13.06.2024 0.37748350 ▲ 0,1%
12.06.2024 0.37720347 ▲ 0,1%
11.06.2024 0.37664938 ▲ 0,2%
10.06.2024 0.37603357
Xem câu chuyện
Ma-rốc Dirham (MAD)
10 MAD 100 MAD 500 MAD 1,000 MAD 5,000 MAD 10,000 MAD
4 SAR 37 SAR 187 SAR 374 SAR 1 871 SAR 3 743 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
3 MAD 27 MAD 134 MAD 267 MAD 1 336 MAD 2 672 MAD

Ma-rốc Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ma-rốc, Tây Sa-ha-ra. Ma-rốc Dirham cũng có thể có tên gọi MAD hoặc .د.م, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 MAD. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển sang dirham? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ma-rốc Dirham/Rian Ả Rập (MAD/SAR) hiện tại đã cập nhật 16.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ