1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 0.3078 BRL ▲ 0,7%

1 BRL = 3.2489 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/BRL

16.05.2024 0.30731948 ▲ 0,6%
15.05.2024 0.30555659 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.30607909 ▼ 0,3%
13.05.2024 0.30694311 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.30717163 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.30721571 ▲ 0,2%
10.05.2024 0.30659769
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
3 BRL 31 BRL 154 BRL 308 BRL 1 539 BRL 3 078 BRL
Real của Brazil (BRL)
1 BRL 10 BRL 50 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL
3 MXN 32 MXN 162 MXN 325 MXN 1 624 MXN 3 249 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Real của Brazil (MXN/BRL) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ