1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 0.0539 CHF ▲ 0,1%

1 CHF = 18.5435 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/CHF

16.05.2024 0.05396463 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.05388007 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.05397437 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.05405675 ▼ 0,3%
12.05.2024 0.05421959 ▲ 0,3%
11.05.2024 0.05403884 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.05401589
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
1 CHF 5 CHF 27 CHF 54 CHF 270 CHF 539 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
19 MXN 185 MXN 927 MXN 1 854 MXN 9 272 MXN 18 544 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Franc Thụy Sĩ (MXN/CHF) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ