1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 9.2168 JPY ▼ 0,6%

1 JPY = 0.1085 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/JPY

16.05.2024 9.23658727 ▼ 0,4%
15.05.2024 9.27413071 ▼ 0,3%
14.05.2024 9.30217053 ▲ 0,1%
13.05.2024 9.29490142 ▲ 0,1%
12.05.2024 9.28298678 ▼ 0,0%
11.05.2024 9.28392169 ▲ 0,1%
10.05.2024 9.27778675
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
9 JPY 92 JPY 461 JPY 922 JPY 4 608 JPY 9 217 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
1 MXN 11 MXN 54 MXN 108 MXN 542 MXN 1 085 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Yên Nhật (MXN/JPY) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ