1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/KZT

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Tenge Kazakhstan (KZT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Tenge Kazakhstan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tenge Kazakhstan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Tenge Kazakhstan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Tenge Kazakhstan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 26.3100 KZT ▲ 0,2%

1 KZT = 0.0380 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KZT/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Tenge Kazakhstan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/KZT

16.05.2024 26.41188453 ▲ 0,5%
15.05.2024 26.26736359 ▲ 0,1%
14.05.2024 26.24645171 ▼ 0,1%
13.05.2024 26.27220804 ▲ 0,3%
12.05.2024 26.19187737 ▼ 0,1%
11.05.2024 26.21227842 ▲ 0,2%
10.05.2024 26.17179134
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
26 KZT 263 KZT 1 315 KZT 2 631 KZT 13 155 KZT 26 310 KZT
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
0 MXN 4 MXN 19 MXN 38 MXN 190 MXN 380 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Kazakhstan tenge bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Tenge Kazakhstan (MXN/KZT) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ