1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 0.6418 NOK ▲ 0,3%

1 NOK = 1.5581 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/NOK

17.05.2024 0.64181602 ▲ 0,3%
16.05.2024 0.63964786 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.64015129 ▼ 0,5%
14.05.2024 0.64322255 ▼ 0,5%
13.05.2024 0.64619930 ▼ 0,6%
12.05.2024 0.65020300 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.65034400
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
6 NOK 64 NOK 321 NOK 642 NOK 3 209 NOK 6 418 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
2 MXN 16 MXN 78 MXN 156 MXN 779 MXN 1 558 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Na Uy Krone (MXN/NOK) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ