1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 0.6382 SEK ▼ 0,3%

1 SEK = 1.5670 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/SEK

16.05.2024 0.63828317 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.64035743 ▼ 0,7%
14.05.2024 0.64476663 ▼ 0,3%
13.05.2024 0.64644027 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.64729644 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.64741469 ▲ 0,2%
10.05.2024 0.64636709
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
6 SEK 64 SEK 319 SEK 638 SEK 3 191 SEK 6 382 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
2 MXN 16 MXN 78 MXN 157 MXN 784 MXN 1 567 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Thụy Điển Krona (MXN/SEK) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ