1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/SGD

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Singapore Dollar (SGD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Singapore Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Singapore Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Singapore Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Singapore Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 0.0807 SGD ▲ 0,5%

1 SGD = 12.3861 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SGD/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Singapore Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/SGD

16.05.2024 0.08049665 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.08030400 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.08047175 ▼ 0,3%
13.05.2024 0.08070397 ▼ 0,0%
12.05.2024 0.08074241 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.08073752 ▲ 0,1%
10.05.2024 0.08065565
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
1 SGD 8 SGD 40 SGD 81 SGD 404 SGD 807 SGD
Singapore Dollar (SGD)
1 SGD 10 SGD 50 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD
12 MXN 124 MXN 619 MXN 1 239 MXN 6 193 MXN 12 386 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la singapore bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Singapore Dollar (MXN/SGD) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ